So sánh tiền ảo Tongochi (PET) và Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY)
So sánh Tongochi (PET) và Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Tongochi (PET)
Giá Tongochi (PET) hôm nay là 0.0109471782 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Tongochi (PET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.72%). Trong tuần vừa qua, giá PET đã tăng 6.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Tongochi (PET) đạt mức cao nhất là $0.0133590889 và giá thấp nhất là $0.0059615443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073975446.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,601 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY)
Giá Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY) hôm nay là 0.0000000040 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.72%). Trong tuần vừa qua, giá INDEPENDENCE DAY đã tăng 6.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY) đạt mức cao nhất là $0.0000000212 và giá thấp nhất là $0.0000000039. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000172.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 260 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Tongochi (PET) và Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY)
Tongochi (PET) | Independence Day (Ethereum) (INDEPENDENCE DAY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5379 | #6668 |
Giá | $0.0109471782 | $0.0000000040 |
Giá (24h) |
$-0.0297634780 -2.72% |
$0.0000000010 0.25% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0059615443 $0.0133590889 | $0.0000000039 $0.0000000212 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,601 | 260 |
Vốn hóa | $10,947,178 | $10,096 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 PET | 0 INDEPENDENCE DAY |
Tổng cung | 0 PET | 0 INDEPENDENCE DAY |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 PET | 2,500,000,000,000 INDEPENDENCE DAY |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |