So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Numbers Protocol (NUM)
So sánh tomiNet (TOMI) và Numbers Protocol (NUM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -10.84%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Numbers Protocol (NUM)
Giá Numbers Protocol (NUM) hôm nay là 0.0846379161 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Numbers Protocol (NUM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá NUM đã giảm -10.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Numbers Protocol (NUM) đạt mức cao nhất là $0.1001183514 và giá thấp nhất là $0.0817079835. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0184103679.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 613,378 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,491,077 USD.
So sánh giá tomiNet (TOMI) và Numbers Protocol (NUM)
tomiNet (TOMI) | Numbers Protocol (NUM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #571 | #587 |
Giá | $0.4765111620 | $0.0846379161 |
Giá (24h) |
$-1.8913958562 -3.97% |
$-0.4193614229 -4.95% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4460216090 $0.6266417753 | $0.0817079835 $0.1001183514 |
Khối lượng giao dịch 24h | 16,729,061 | 613,378 |
Vốn hóa | $66,133,435 | $84,637,916 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.83163 | 0.60837 |
Chiếm thị phần | 0.0025% | 0% |
Tổng lưu hành | 54,998,327 TOMI | 51,491,077 NUM |
Tổng cung | 54,998,327 TOMI | 51,491,077 NUM |
Tổng cung tối đa | - TOMI | 1,000,000,000 NUM |
Tỷ lệ lưu hành | 83.16% | 60.84% |