So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Lyra (LYRA)

So sánh tomiNet (TOMI) và Lyra (LYRA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -93.56%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Lyra (LYRA)

Giá Lyra (LYRA) hôm nay là 0.0073424721 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Lyra (LYRA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá LYRA đã giảm -93.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Lyra (LYRA) đạt mức cao nhất là $0.1329126924giá thấp nhất là $0.0066647468. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1262479455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 555 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,265,229 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Lyra (LYRA)

tomiNet tomiNet (TOMI)Lyra Lyra (LYRA)
Xếp hạng#571#1358
Giá$0.4765111620$0.0073424721
Giá (24h) $-1.8913958562
-3.97%
$0.0188546863
2.57%
Giá thấp / cao 24h$0.4460216090
$0.6266417753
$0.0066647468
$0.1329126924
Khối lượng giao dịch 24h16,729,061555
Vốn hóa$66,133,435$7,342,472
Giao dịch / Vốn hóa0.831630.5809
Chiếm thị phần0.0025%0%
Tổng lưu hành54,998,327 TOMI4,265,229 LYRA
Tổng cung54,998,327 TOMI4,265,229 LYRA
Tổng cung tối đa- TOMI1,000,000,000 LYRA
Tỷ lệ lưu hành83.16%58.09%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Lyra (LYRA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Lyra (LYRA)