So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Hunt Town (HUNT)

So sánh tomiNet (TOMI) và Hunt Town (HUNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -7.49%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hunt Town (HUNT)

Giá Hunt Town (HUNT) hôm nay là 0.3966383930 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Hunt Town (HUNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá HUNT đã giảm -7.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Hunt Town (HUNT) đạt mức cao nhất là $0.4365615718giá thấp nhất là $0.3843498791. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0522116927.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,980,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 50,145,173 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Hunt Town (HUNT)

tomiNet tomiNet (TOMI)Hunt Town Hunt Town (HUNT)
Xếp hạng#571#593
Giá$0.4765111620$0.3966383930
Giá (24h) $-1.8913958562
-3.97%
$-2.1468830868
-5.41%
Giá thấp / cao 24h$0.4460216090
$0.6266417753
$0.3843498791
$0.4365615718
Khối lượng giao dịch 24h16,729,0611,980,784
Vốn hóa$66,133,435$78,896,409
Giao dịch / Vốn hóa0.831630.63558
Chiếm thị phần0.0025%0%
Tổng lưu hành54,998,327 TOMI50,145,173 HUNT
Tổng cung54,998,327 TOMI50,145,173 HUNT
Tổng cung tối đa- TOMI198,912,688 HUNT
Tỷ lệ lưu hành83.16%63.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Hunt Town (HUNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Hunt Town (HUNT)