So sánh tiền ảo tomiNet (TOMI) và Cobak Token (CBK)

So sánh tomiNet (TOMI) và Cobak Token (CBK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -8.81%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cobak Token (CBK)

Giá Cobak Token (CBK) hôm nay là 0.7343086824 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Cobak Token (CBK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.97%). Trong tuần vừa qua, giá CBK đã giảm -8.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Cobak Token (CBK) đạt mức cao nhất là $0.8287229110giá thấp nhất là $0.7262110572. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1025118538.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,916,406 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,503,440 USD.

So sánh giá tomiNet (TOMI) và Cobak Token (CBK)

tomiNet tomiNet (TOMI)Cobak Token Cobak Token (CBK)
Xếp hạng#571#541
Giá$0.4765111620$0.7343086824
Giá (24h) $-1.8913958562
-3.97%
$-5.1354682139
-6.99%
Giá thấp / cao 24h$0.4460216090
$0.6266417753
$0.7262110572
$0.8287229110
Khối lượng giao dịch 24h16,729,0611,916,406
Vốn hóa$66,133,435$73,430,868
Giao dịch / Vốn hóa0.831630.83757
Chiếm thị phần0.0025%0%
Tổng lưu hành54,998,327 TOMI61,503,440 CBK
Tổng cung54,998,327 TOMI61,503,440 CBK
Tổng cung tối đa- TOMI100,000,000 CBK
Tỷ lệ lưu hành83.16%83.76%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá tomiNet (TOMI) và Cobak Token (CBK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường tomiNet (TOMI) và Cobak Token (CBK)