So sánh tiền ảo Tokoin (TOKO) và Mint Marble (MIM)
So sánh Tokoin (TOKO) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Tokoin (TOKO)
Giá Tokoin (TOKO) hôm nay là 0.0015614338 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Tokoin (TOKO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.87%). Trong tuần vừa qua, giá TOKO đã tăng -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Tokoin (TOKO) đạt mức cao nhất là $0.0017004915 và giá thấp nhất là $0.0008461611. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008543304.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 248,055 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 763,941 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.87%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
So sánh giá Tokoin (TOKO) và Mint Marble (MIM)
Tokoin (TOKO) | Mint Marble (MIM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1817 | #1919 |
Giá | $0.0015614338 | $0.0080031901 |
Giá (24h) |
$-0.0029175534 -1.87% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0008461611 $0.0017004915 | $0.0080018755 $0.0113577524 |
Khối lượng giao dịch 24h | 248,055 | 0 |
Vốn hóa | $3,111,874 | $8,003,190 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.24549 | 0.0338 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 763,941 TOKO | 270,508 MIM |
Tổng cung | 763,941 TOKO | 270,508 MIM |
Tổng cung tối đa | 1,992,959,226 TOKO | 1,000,000,000 MIM |
Tỷ lệ lưu hành | 24.55% | 3.38% |