So sánh tiền ảo Toko Token (TKO) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

So sánh Toko Token (TKO) và Agoras: Currency of Tau (AGRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Toko Token (TKO)

Giá Toko Token (TKO) hôm nay là 0.4192170097 USD (cập nhật lúc 18:08:00 2024/05/09). Giá Toko Token (TKO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá TKO đã giảm -2.86%.

Trong 24 giờ qua, giá Toko Token (TKO) đạt mức cao nhất là $0.4677735385giá thấp nhất là $0.3999059459. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0678675926.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,632,764 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 71,027,064 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 3.34 USD (cập nhật lúc 18:08:00 2024/05/09). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -2.86%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.2198975597giá thấp nhất là $3.2098326545. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0100649052.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 255,089 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,197,254 USD.

So sánh giá Toko Token (TKO) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Toko Token Toko Token (TKO)Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Xếp hạng#520#549
Giá$0.4192170097$3.34
Giá (24h) $-1.0106941959
-2.41%
$-21.4545664183
-6.42%
Giá thấp / cao 24h$0.3999059459
$0.4677735385
$3.2098326545
$4.2198975597
Khối lượng giao dịch 24h2,632,764255,089
Vốn hóa$209,608,505$140,460,260
Giao dịch / Vốn hóa0.338860.42857
Chiếm thị phần0.0032%0%
Tổng lưu hành71,027,064 TKO60,197,254 AGRS
Tổng cung71,027,064 TKO60,197,254 AGRS
Tổng cung tối đa500,000,000 TKO- AGRS
Tỷ lệ lưu hành33.89%42.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Toko Token (TKO) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Toko Token (TKO) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)