So sánh tiền ảo Tokemak (TOKE) và Gamium (GMM)

So sánh Tokemak (TOKE) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.8466227213 USD (cập nhật lúc 09:18:00 2024/04/28). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.80%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã giảm -22.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8796035986giá thấp nhất là $0.7432605633. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1363430353.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 199,910 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,812,590 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0007169336 USD (cập nhật lúc 09:18:00 2024/04/28). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.80%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -22.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0011121952giá thấp nhất là $0.0007062687. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004059265.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 446,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,913,194 USD.

So sánh giá Tokemak (TOKE) và Gamium (GMM)

Tokemak Tokemak (TOKE)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#990#961
Giá$0.8466227213$0.0007169336
Giá (24h) $3.2140540880
3.80%
$-0.0050044341
-6.98%
Giá thấp / cao 24h$0.7432605633
$0.8796035986
$0.0007062687
$0.0011121952
Khối lượng giao dịch 24h199,910446,877
Vốn hóa$84,662,272$33,336,318
Giao dịch / Vốn hóa0.163150.44736
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,812,590 TOKE14,913,194 GMM
Tổng cung13,812,590 TOKE14,913,194 GMM
Tổng cung tối đa100,000,000 TOKE- GMM
Tỷ lệ lưu hành16.31%44.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tokemak (TOKE) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tokemak (TOKE) và Gamium (GMM)