So sánh tiền ảo Tokemak (TOKE) và Fusion (FSN)

So sánh Tokemak (TOKE) và Fusion (FSN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.8733874086 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/04/28). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.31%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã tăng -4.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8905463239giá thấp nhất là $0.7432605633. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1472857606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 264,822 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,249,254 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)

Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1637730013 USD (cập nhật lúc 17:29:00 2024/04/28). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.31%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -4.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1808160413giá thấp nhất là $0.1595612204. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0212548209.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,924 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,508,314 USD.

So sánh giá Tokemak (TOKE) và Fusion (FSN)

Tokemak Tokemak (TOKE)Fusion Fusion (FSN)
Xếp hạng#981#1026
Giá$0.8733874086$0.1637730013
Giá (24h) $7.2580157723
8.31%
$-0.0221334658
-0.14%
Giá thấp / cao 24h$0.7432605633
$0.8905463239
$0.1595612204
$0.1808160413
Khối lượng giao dịch 24h264,82282,924
Vốn hóa$87,338,741$13,416,284
Giao dịch / Vốn hóa0.163150.93232
Chiếm thị phần0%0.0005%
Tổng lưu hành14,249,254 TOKE12,508,314 FSN
Tổng cung14,249,254 TOKE12,508,314 FSN
Tổng cung tối đa100,000,000 TOKE81,920,000 FSN
Tỷ lệ lưu hành16.31%93.23%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tokemak (TOKE) và Fusion (FSN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tokemak (TOKE) và Fusion (FSN)