So sánh tiền ảo Tokemak (TOKE) và FNCY (FNCY)

So sánh Tokemak (TOKE) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.7713987610 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.75%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8576356164giá thấp nhất là $0.7151211022. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1425145142.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 182,320 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,585,316 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.75%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

So sánh giá Tokemak (TOKE) và FNCY (FNCY)

Tokemak Tokemak (TOKE)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1014#1025
Giá$0.7713987610$0.0121102824
Giá (24h) $0.5785489319
0.75%
$-0.0054661075
-0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.7151211022
$0.8576356164
$0.0111977134
$0.0128767392
Khối lượng giao dịch 24h182,32017,408
Vốn hóa$77,139,876$24,220,565
Giao dịch / Vốn hóa0.163150.50649
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,585,316 TOKE12,267,421 FNCY
Tổng cung12,585,316 TOKE12,267,421 FNCY
Tổng cung tối đa100,000,000 TOKE2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành16.31%50.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tokemak (TOKE) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tokemak (TOKE) và FNCY (FNCY)