So sánh tiền ảo TMN Global (TMNG) và Monerium EUR emoney (EURe)

So sánh TMN Global (TMNG) và Monerium EUR emoney (EURe) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TMN Global (TMNG)

Giá TMN Global (TMNG) hôm nay là 0.0492898176 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá TMN Global (TMNG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá TMNG đã tăng -0.41%.

Trong 24 giờ qua, giá TMN Global (TMNG) đạt mức cao nhất là $0.0535060464giá thấp nhất là $0.0389569046. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0145491418.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,672 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Monerium EUR emoney (EURe)

Giá Monerium EUR emoney (EURe) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Monerium EUR emoney (EURe) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá EURe đã giảm -0.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Monerium EUR emoney (EURe) đạt mức cao nhất là $1.0839524352giá thấp nhất là $1.0660750193. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0178774159.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,042 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá TMN Global (TMNG) và Monerium EUR emoney (EURe)

TMN Global TMN Global (TMNG)Monerium EUR emoney Monerium EUR emoney (EURe)
Xếp hạng#4287#4556
Giá$0.0492898176$1.08
Giá (24h) $0.0002488115
0.01%
$-0.1755181659
-0.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0389569046
$0.0535060464
$1.0660750193
$1.0839524352
Khối lượng giao dịch 24h34,67222,042
Vốn hóa$24,644,909$628,578
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 TMNG0 EURe
Tổng cung0 TMNG0 EURe
Tổng cung tối đa500,000,000 TMNG583,581 EURe
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TMN Global (TMNG) và Monerium EUR emoney (EURe)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TMN Global (TMNG) và Monerium EUR emoney (EURe)