So sánh tiền ảo Time New Bank (TNB) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Time New Bank (TNB) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Time New Bank (TNB)

Giá Time New Bank (TNB) hôm nay là 0.0000433643 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá Time New Bank (TNB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TNB đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Time New Bank (TNB) đạt mức cao nhất là $0.0000433857giá thấp nhất là $0.0000412465. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000021392.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 182,523 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 6.67%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

So sánh giá Time New Bank (TNB) và EVRYNET (EVRY)

Time New Bank Time New Bank (TNB)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1726#1740
Giá$0.0000433643$0.0252319434
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0506546598
-2.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0000412465
$0.0000433857
$0.0234306196
$0.0305031123
Khối lượng giao dịch 24h04,787
Vốn hóa$191,404$25,231,943
Giao dịch / Vốn hóa0.95360.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành182,523 TNB1,019,096 EVRY
Tổng cung182,523 TNB1,019,096 EVRY
Tổng cung tối đa- TNB1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành95.36%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Time New Bank (TNB) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Time New Bank (TNB) và EVRYNET (EVRY)