So sánh tiền ảo The Unfettered Ecosystem (SOULS) và Dragonball Z Tribute (DBZ)
So sánh The Unfettered Ecosystem (SOULS) và Dragonball Z Tribute (DBZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo The Unfettered Ecosystem (SOULS)
Giá The Unfettered Ecosystem (SOULS) hôm nay là 0.0031423373 USD (cập nhật lúc 15:17:00 2024/05/09). Giá The Unfettered Ecosystem (SOULS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.55%). Trong tuần vừa qua, giá SOULS đã giảm -49.69%.
Trong 24 giờ qua, giá The Unfettered Ecosystem (SOULS) đạt mức cao nhất là $0.0043569981 và giá thấp nhất là $0.0027557807. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016012173.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 286,447 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 866,763 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dragonball Z Tribute (DBZ)
Giá Dragonball Z Tribute (DBZ) hôm nay là 0.0000007305 USD (cập nhật lúc 15:17:00 2024/05/09). Giá Dragonball Z Tribute (DBZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.55%). Trong tuần vừa qua, giá DBZ đã giảm -49.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Dragonball Z Tribute (DBZ) đạt mức cao nhất là $0.0000017302 và giá thấp nhất là $0.0000006784. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000010518.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 895,655 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 507,038 USD.
So sánh giá The Unfettered Ecosystem (SOULS) và Dragonball Z Tribute (DBZ)
The Unfettered Ecosystem (SOULS) | Dragonball Z Tribute (DBZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1785 | #1916 |
Giá | $0.0031423373 | $0.0000007305 |
Giá (24h) |
$0.0425830532 13.55% |
$-0.0000073937 -10.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027557807 $0.0043569981 | $0.0000006784 $0.0000017302 |
Khối lượng giao dịch 24h | 286,447 | 895,655 |
Vốn hóa | $7,070,259 | $649,332 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.12259 | 0.78086 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 866,763 SOULS | 507,038 DBZ |
Tổng cung | 866,763 SOULS | 507,038 DBZ |
Tổng cung tối đa | 2,250,000,000 SOULS | 888,888,888,888 DBZ |
Tỷ lệ lưu hành | 12.26% | 78.09% |