So sánh tiền ảo Tether EURt (EURt) và KYVE Network (KYVE)

So sánh Tether EURt (EURt) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tether EURt (EURt)

Giá Tether EURt (EURt) hôm nay là 1.05 USD (cập nhật lúc 09:49:00 2024/05/03). Giá Tether EURt (EURt) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá EURt đã giảm -8.24%.

Trong 24 giờ qua, giá Tether EURt (EURt) đạt mức cao nhất là $1.0644703493giá thấp nhất là $1.0408254212. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0236449281.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,763,885 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,298,335 USD.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0635645236 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/05/03). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -8.24%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0710449762giá thấp nhất là $0.0634804475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075645287.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,782 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,530,828 USD.

So sánh giá Tether EURt (EURt) và KYVE Network (KYVE)

Tether EURt Tether EURt (EURt)KYVE Network KYVE Network (KYVE)
Xếp hạng#679#696
Giá$1.05$0.0635645236
Giá (24h) $0.0927507601
0.09%
$-0.0167594954
-0.26%
Giá thấp / cao 24h$1.0408254212
$1.0644703493
$0.0634804475
$0.0710449762
Khối lượng giao dịch 24h2,763,88512,782
Vốn hóa$52,627,654$70,429,731
Giao dịch / Vốn hóa0.727720.50449
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành38,298,335 EURt35,530,828 KYVE
Tổng cung38,298,335 EURt35,530,828 KYVE
Tổng cung tối đa- EURt1,108,003,763 KYVE
Tỷ lệ lưu hành72.77%50.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tether EURt (EURt) và KYVE Network (KYVE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tether EURt (EURt) và KYVE Network (KYVE)