So sánh tiền ảo Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) và Globiance Exchange Token (GBEX)
So sánh Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) và Globiance Exchange Token (GBEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA)
Giá Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) hôm nay là 173.77 USD (cập nhật lúc 19:33:00 2023/07/26). Giá Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.32%). Trong tuần vừa qua, giá TSLA đã giảm -0.62%.
Trong 24 giờ qua, giá Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) đạt mức cao nhất là $221.9327055666 và giá thấp nhất là $173.5814847146. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $48.3512208520.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,959 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Globiance Exchange Token (GBEX)
Giá Globiance Exchange Token (GBEX) hôm nay là 0.0000000404 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá Globiance Exchange Token (GBEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.32%). Trong tuần vừa qua, giá GBEX đã giảm -0.62%.
Trong 24 giờ qua, giá Globiance Exchange Token (GBEX) đạt mức cao nhất là $0.0000000446 và giá thấp nhất là $0.0000000400. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 248,819 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) và Globiance Exchange Token (GBEX)
Tesla tokenized stock Bittrex (TSLA) | Globiance Exchange Token (GBEX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3240 | #3201 |
Giá | $173.77 | $0.0000000404 |
Giá (24h) |
$-577.0048788478 -3.32% |
$-0.0000000661 -1.63% |
Giá thấp / cao 24h | $173.5814847146 $221.9327055666 | $0.0000000400 $0.0000000446 |
Khối lượng giao dịch 24h | 77,959 | 248,819 |
Vốn hóa | $0 | $20,212,680 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 TSLA | 0 GBEX |
Tổng cung | 0 TSLA | 0 GBEX |
Tổng cung tối đa | - TSLA | 500,000,000,000,000 GBEX |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |