So sánh tiền ảo Terran Coin (TRR) và HashBX (HBX)

So sánh Terran Coin (TRR) và HashBX (HBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Terran Coin (TRR)

Giá Terran Coin (TRR) hôm nay là 0.0161640646 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Terran Coin (TRR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.79%). Trong tuần vừa qua, giá TRR đã tăng -3.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Terran Coin (TRR) đạt mức cao nhất là $0.0174854407giá thấp nhất là $0.0078117796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096736611.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,822 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 382,334 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.79%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm -3.8%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

So sánh giá Terran Coin (TRR) và HashBX (HBX)

Terran Coin Terran Coin (TRR)HashBX HashBX (HBX)
Xếp hạng#1977#2115
Giá$0.0161640646$0.0003094614
Giá (24h) $0.0451351371
2.79%
$-0.0005181309
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0078117796
$0.0174854407
$0.0003006996
$0.0003340935
Khối lượng giao dịch 24h12,822109
Vốn hóa$161,640,646$309,461
Giao dịch / Vốn hóa0.002370.62928
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành382,334 TRR194,738 HBX
Tổng cung382,334 TRR194,738 HBX
Tổng cung tối đa10,000,000,000 TRR1,000,000,000 HBX
Tỷ lệ lưu hành0.24%62.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Terran Coin (TRR) và HashBX (HBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Terran Coin (TRR) và HashBX (HBX)