So sánh tiền ảo Terra (LUNA) và Ravencoin (RVN)

So sánh Terra (LUNA) và Ravencoin (RVN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Terra (LUNA)

Giá Terra (LUNA) hôm nay là 0.6050814161 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/05). Giá Terra (LUNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.34%). Trong tuần vừa qua, giá LUNA đã giảm -3.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra (LUNA) đạt mức cao nhất là $0.6807237001giá thấp nhất là $0.5239000714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1568236287.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,023,001 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 441,822,189 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ravencoin (RVN)

Giá Ravencoin (RVN) hôm nay là 0.0307136086 USD (cập nhật lúc 04:34:00 2024/05/05). Giá Ravencoin (RVN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.34%). Trong tuần vừa qua, giá RVN đã giảm -3.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Ravencoin (RVN) đạt mức cao nhất là $0.0359478801giá thấp nhất là $0.0266547894. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0092930907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,073,613 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 423,973,838 USD.

So sánh giá Terra (LUNA) và Ravencoin (RVN)

Terra Terra (LUNA)Ravencoin Ravencoin (RVN)
Xếp hạng#151#161
Giá$0.6050814161$0.0307136086
Giá (24h) $0.8122640098
1.34%
$0.0068569049
0.22%
Giá thấp / cao 24h$0.5239000714
$0.6807237001
$0.0266547894
$0.0359478801
Khối lượng giao dịch 24h24,023,00129,073,613
Vốn hóa$607,660,697$644,985,780
Giao dịch / Vốn hóa0.727090.65734
Chiếm thị phần0.0187%0.018%
Tổng lưu hành441,822,189 LUNA423,973,838 RVN
Tổng cung441,822,189 LUNA423,973,838 RVN
Tổng cung tối đa- LUNA21,000,000,000 RVN
Tỷ lệ lưu hành72.71%65.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Terra (LUNA) và Ravencoin (RVN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Terra (LUNA) và Ravencoin (RVN)