So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và HI (HI)

So sánh TerraKRW (KRT) và HI (HI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -1.32%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HI (HI)

Giá HI (HI) hôm nay là 0.0005073645 USD (cập nhật lúc 15:38:00 2024/04/26). Giá HI (HI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá HI đã giảm -1.32%.

Trong 24 giờ qua, giá HI (HI) đạt mức cao nhất là $0.0005475412giá thấp nhất là $0.0004896720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000578692.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 196,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,715,704 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và HI (HI)

TerraKRW TerraKRW (KRT)HI HI (HI)
Xếp hạng#604#1459
Giá$0.0004886281$0.0005073645
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.0014126957
-2.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0004896720
$0.0005475412
Khối lượng giao dịch 24h0196,395
Vốn hóa$18,738,935$6,693,618
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.40572
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT2,715,704 HI
Tổng cung18,738,579 KRT2,715,704 HI
Tổng cung tối đa- KRT13,192,916,300 HI
Tỷ lệ lưu hành100%40.57%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và HI (HI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và HI (HI)