So sánh tiền ảo TemDAO (TEM) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh TemDAO (TEM) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo TemDAO (TEM)
Giá TemDAO (TEM) hôm nay là 0.0000061084 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá TemDAO (TEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TEM đã giảm 4.69%.
Trong 24 giờ qua, giá TemDAO (TEM) đạt mức cao nhất là $0.0000061173 và giá thấp nhất là $0.0000061002. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000170.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 165,571 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0076035662 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng 4.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0080183547 và giá thấp nhất là $0.0068113428. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012070118.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 94,523 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 172,449 USD.
So sánh giá TemDAO (TEM) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
TemDAO (TEM) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2147 | #2137 |
Giá | $0.0000061084 | $0.0076035662 |
Giá (24h) |
$0.0000000266 0.00% |
$-0.0020985117 -0.28% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000061002 $0.0000061173 | $0.0068113428 $0.0080183547 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 94,523 |
Vốn hóa | $3,054,212 | $760,357 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.05421 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 165,571 TEM | 172,449 FPFT |
Tổng cung | 165,571 TEM | 172,449 FPFT |
Tổng cung tối đa | 500,000,000,000 TEM | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 5.42% | 22.68% |