So sánh tiền ảo TEMCO (TEMCO) và Celo Euro (CEUR)

So sánh TEMCO (TEMCO) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TEMCO (TEMCO)

Giá TEMCO (TEMCO) hôm nay là 0.0019222652 USD (cập nhật lúc 11:57:00 2024/05/10). Giá TEMCO (TEMCO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.35%). Trong tuần vừa qua, giá TEMCO đã tăng 0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá TEMCO (TEMCO) đạt mức cao nhất là $0.0019982353giá thấp nhất là $0.0016662472. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003319881.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,387 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,637,653 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 11:57:00 2024/05/10). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.35%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng 0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,562,704 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,142,352 USD.

So sánh giá TEMCO (TEMCO) và Celo Euro (CEUR)

TEMCO TEMCO (TEMCO)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#1197#1223
Giá$0.0019222652$1.08
Giá (24h) $0.0045241460
2.35%
$-0.0399972666
-0.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0016662472
$0.0019982353
$1.0649558907
$1.0988651233
Khối lượng giao dịch 24h44,3871,562,704
Vốn hóa$11,533,591$7,142,352
Giao dịch / Vốn hóa0.662211
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,637,653 TEMCO7,142,352 CEUR
Tổng cung7,637,653 TEMCO7,142,352 CEUR
Tổng cung tối đa6,000,000,000 TEMCO- CEUR
Tỷ lệ lưu hành66.22%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TEMCO (TEMCO) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TEMCO (TEMCO) và Celo Euro (CEUR)