So sánh tiền ảo TEMCO (TEMCO) và BreederDAO (BREED)

So sánh TEMCO (TEMCO) và BreederDAO (BREED) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TEMCO (TEMCO)

Giá TEMCO (TEMCO) hôm nay là 0.0017344597 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá TEMCO (TEMCO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.49%). Trong tuần vừa qua, giá TEMCO đã giảm -10.27%.

Trong 24 giờ qua, giá TEMCO (TEMCO) đạt mức cao nhất là $0.0020688034giá thấp nhất là $0.0016662472. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004025562.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,699 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,891,453 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0483682004 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/02). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.49%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -10.27%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0560961021giá thấp nhất là $0.0479985486. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080975535.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 557,961 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,704,171 USD.

So sánh giá TEMCO (TEMCO) và BreederDAO (BREED)

TEMCO TEMCO (TEMCO)BreederDAO BreederDAO (BREED)
Xếp hạng#1196#1205
Giá$0.0017344597$0.0483682004
Giá (24h) $0.0095146936
5.49%
$0.0203471287
0.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0016662472
$0.0020688034
$0.0479985486
$0.0560961021
Khối lượng giao dịch 24h69,699557,961
Vốn hóa$10,406,758$48,368,200
Giao dịch / Vốn hóa0.662210.13861
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,891,453 TEMCO6,704,171 BREED
Tổng cung6,891,453 TEMCO6,704,171 BREED
Tổng cung tối đa6,000,000,000 TEMCO1,000,000,000 BREED
Tỷ lệ lưu hành66.22%13.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TEMCO (TEMCO) và BreederDAO (BREED)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TEMCO (TEMCO) và BreederDAO (BREED)