So sánh tiền ảo Tarot (TAROT) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh Tarot (TAROT) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tarot (TAROT)

Giá Tarot (TAROT) hôm nay là 0.2141090008 USD (cập nhật lúc 15:53:00 2024/05/03). Giá Tarot (TAROT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.72%). Trong tuần vừa qua, giá TAROT đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tarot (TAROT) đạt mức cao nhất là $0.3277367976giá thấp nhất là $0.1953819598. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1323548378.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 198,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,212,194 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.72%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá Tarot (TAROT) và Tadpole Finance (TAD)

Tarot Tarot (TAROT)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#997#925
Giá$0.2141090008$4.20
Giá (24h) $0.7974581545
3.72%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1953819598
$0.3277367976
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h198,8250
Vốn hóa$21,410,900$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.617080.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,212,194 TAROT4,192,498 TAD
Tổng cung13,212,194 TAROT4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa100,000,000 TAROT1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành61.71%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tarot (TAROT) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tarot (TAROT) và Tadpole Finance (TAD)