So sánh tiền ảo Tarot (TAROT) và FNCY (FNCY)

So sánh Tarot (TAROT) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tarot (TAROT)

Giá Tarot (TAROT) hôm nay là 0.2008509380 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tarot (TAROT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.12%). Trong tuần vừa qua, giá TAROT đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Tarot (TAROT) đạt mức cao nhất là $0.2280579941giá thấp nhất là $0.1953819598. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0326760343.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 106,335 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,434,550 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.12%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.27%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

So sánh giá Tarot (TAROT) và FNCY (FNCY)

Tarot Tarot (TAROT)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1020#1025
Giá$0.2008509380$0.0121102824
Giá (24h) $-0.2247257174
-1.12%
$-0.0054661075
-0.45%
Giá thấp / cao 24h$0.1953819598
$0.2280579941
$0.0111977134
$0.0128767392
Khối lượng giao dịch 24h106,33517,408
Vốn hóa$20,085,094$24,220,565
Giao dịch / Vốn hóa0.619090.50649
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,434,550 TAROT12,267,421 FNCY
Tổng cung12,434,550 TAROT12,267,421 FNCY
Tổng cung tối đa100,000,000 TAROT2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành61.91%50.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tarot (TAROT) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tarot (TAROT) và FNCY (FNCY)