So sánh tiền ảo Taraxa (TARA) và Dynex (DNX)

So sánh Taraxa (TARA) và Dynex (DNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Taraxa (TARA)

Giá Taraxa (TARA) hôm nay là 0.0099942244 USD (cập nhật lúc 06:09:00 2024/05/02). Giá Taraxa (TARA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.20%). Trong tuần vừa qua, giá TARA đã giảm -14.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Taraxa (TARA) đạt mức cao nhất là $0.0147115802giá thấp nhất là $0.0092972683. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0054143118.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 626,858 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,984,849 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.4686015265 USD (cập nhật lúc 06:09:00 2024/05/02). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.20%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã giảm -14.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.6059201069giá thấp nhất là $0.4452678131. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1606522938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,035,983 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,589,695 USD.

So sánh giá Taraxa (TARA) và Dynex (DNX)

Taraxa Taraxa (TARA)Dynex Dynex (DNX)
Xếp hạng#652#643
Giá$0.0099942244$0.4686015265
Giá (24h) $0.0519571427
5.20%
$-2.2583365337
-4.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0092972683
$0.0147115802
$0.4452678131
$0.6059201069
Khối lượng giao dịch 24h626,8582,035,983
Vốn hóa$119,930,692$51,546,168
Giao dịch / Vốn hóa0.341740.80684
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành40,984,849 TARA41,589,695 DNX
Tổng cung40,984,849 TARA41,589,695 DNX
Tổng cung tối đa12,000,000,000 TARA110,000,000 DNX
Tỷ lệ lưu hành34.17%80.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Taraxa (TARA) và Dynex (DNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Taraxa (TARA) và Dynex (DNX)