So sánh tiền ảo Tamadoge (TAMA) và Soil (SOIL)

So sánh Tamadoge (TAMA) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0044855484 USD (cập nhật lúc 04:32:00 2024/05/05). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm 7.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0063692981giá thấp nhất là $0.0041693375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021999606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 414,106 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,249,953 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 2.20 USD (cập nhật lúc 04:32:00 2024/05/05). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.28%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã tăng 7.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.4829465285giá thấp nhất là $1.6941464614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7888000670.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 248,325 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,545,066 USD.

So sánh giá Tamadoge (TAMA) và Soil (SOIL)

Tamadoge Tamadoge (TAMA)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1250#1193
Giá$0.0044855484$2.20
Giá (24h) $-0.0012603642
-0.28%
$25.3543766830
11.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0041693375
$0.0063692981
$1.6941464614
$2.4829465285
Khối lượng giao dịch 24h414,106248,325
Vốn hóa$8,971,097$219,599,246
Giao dịch / Vốn hóa0.696680.03436
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,249,953 TAMA7,545,066 SOIL
Tổng cung6,249,953 TAMA7,545,066 SOIL
Tổng cung tối đa2,000,000,000 TAMA100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành69.67%3.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tamadoge (TAMA) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tamadoge (TAMA) và Soil (SOIL)