So sánh tiền ảo Tamadoge (TAMA) và Darma Cash (DMCH)

So sánh Tamadoge (TAMA) và Darma Cash (DMCH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Darma Cash (DMCH)

Giá Darma Cash (DMCH) hôm nay là 0.0090652209 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Darma Cash (DMCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá DMCH đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Darma Cash (DMCH) đạt mức cao nhất là $0.0090652209giá thấp nhất là $0.0090652209. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,978,511 USD.

So sánh giá Tamadoge (TAMA) và Darma Cash (DMCH)

Tamadoge Tamadoge (TAMA)Darma Cash Darma Cash (DMCH)
Xếp hạng#1281#1214
Giá$0.0039573512$0.0090652209
Giá (24h) $0.0060450136
1.53%
$0.2472613946
27.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0038986498
$0.0046478961
$0.0090652209
$0.0090652209
Khối lượng giao dịch 24h372,7460
Vốn hóa$7,914,702$4,170,002
Giao dịch / Vốn hóa0.696680.47446
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,513,988 TAMA1,978,511 DMCH
Tổng cung5,513,988 TAMA1,978,511 DMCH
Tổng cung tối đa2,000,000,000 TAMA460,000,000 DMCH
Tỷ lệ lưu hành69.67%47.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tamadoge (TAMA) và Darma Cash (DMCH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tamadoge (TAMA) và Darma Cash (DMCH)