So sánh tiền ảo Taklimakan Network (TAN) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
So sánh Taklimakan Network (TAN) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Taklimakan Network (TAN)
Giá Taklimakan Network (TAN) hôm nay là 0.0009853190 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/01/27). Giá Taklimakan Network (TAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TAN đã tăng 13.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Taklimakan Network (TAN) đạt mức cao nhất là $0.0009853190 và giá thấp nhất là $0.0009853190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,268 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) hôm nay là 0.0598803120 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BCUG đã tăng 13.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) đạt mức cao nhất là $0.0600746206 và giá thấp nhất là $0.0514368692. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0086377515.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 82,509 USD.
So sánh giá Taklimakan Network (TAN) và Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG)
Taklimakan Network (TAN) | Blockchain Cuties Universe Governance (BCUG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2266 | #2312 |
Giá | $0.0009853190 | $0.0598803120 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0880093850 -1.47% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0009853190 $0.0009853190 | $0.0514368692 $0.0600746206 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 23,037 |
Vốn hóa | $343,819 | $598,803 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.13166 | 0.13779 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 45,268 TAN | 82,509 BCUG |
Tổng cung | 45,268 TAN | 82,509 BCUG |
Tổng cung tối đa | - TAN | 10,000,000 BCUG |
Tỷ lệ lưu hành | 13.17% | 13.78% |