So sánh tiền ảo Tadpole Finance (TAD) và RMRK (RMRK)

So sánh Tadpole Finance (TAD) và RMRK (RMRK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng -14.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RMRK (RMRK)

Giá RMRK (RMRK) hôm nay là 1.48 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá RMRK (RMRK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá RMRK đã giảm -14.36%.

Trong 24 giờ qua, giá RMRK (RMRK) đạt mức cao nhất là $1.8083021971giá thấp nhất là $1.4210269879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3872752092.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,792 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,432,941 USD.

So sánh giá Tadpole Finance (TAD) và RMRK (RMRK)

Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)RMRK RMRK (RMRK)
Xếp hạng#925#997
Giá$4.20$1.48
Giá (24h) $0.0029361515
0.00%
$-1.1975381560
-0.81%
Giá thấp / cao 24h$4.1969148054
$4.1980253300
$1.4210269879
$1.8083021971
Khối lượng giao dịch 24h067,792
Vốn hóa$4,197,860$14,776,170
Giao dịch / Vốn hóa0.998720.90909
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,192,498 TAD13,432,941 RMRK
Tổng cung4,192,498 TAD13,432,941 RMRK
Tổng cung tối đa1,000,000 TAD10,000,000 RMRK
Tỷ lệ lưu hành99.87%90.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tadpole Finance (TAD) và RMRK (RMRK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tadpole Finance (TAD) và RMRK (RMRK)