So sánh tiền ảo Tadpole Finance (TAD) và Handshake (HNS)

So sánh Tadpole Finance (TAD) và Handshake (HNS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng -22.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Handshake (HNS)

Giá Handshake (HNS) hôm nay là 0.0215015809 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/11). Giá Handshake (HNS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HNS đã giảm -22.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Handshake (HNS) đạt mức cao nhất là $0.0350570067giá thấp nhất là $0.0209027323. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0141542745.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,115 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,274,650 USD.

So sánh giá Tadpole Finance (TAD) và Handshake (HNS)

Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)Handshake Handshake (HNS)
Xếp hạng#925#1004
Giá$4.20$0.0215015809
Giá (24h) $0.0029361515
0.00%
$-0.0555107084
-2.58%
Giá thấp / cao 24h$4.1969148054
$4.1980253300
$0.0209027323
$0.0350570067
Khối lượng giao dịch 24h044,115
Vốn hóa$4,197,860$43,863,225
Giao dịch / Vốn hóa0.998720.30264
Chiếm thị phần0%0.0006%
Tổng lưu hành4,192,498 TAD13,274,650 HNS
Tổng cung4,192,498 TAD13,274,650 HNS
Tổng cung tối đa1,000,000 TAD2,040,000,000 HNS
Tỷ lệ lưu hành99.87%30.26%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tadpole Finance (TAD) và Handshake (HNS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tadpole Finance (TAD) và Handshake (HNS)