So sánh tiền ảo Ta-da (TADA) và MMM7 (MMM7)

So sánh Ta-da (TADA) và MMM7 (MMM7) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ta-da (TADA)

Giá Ta-da (TADA) hôm nay là 0.1254389769 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ta-da (TADA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.35%). Trong tuần vừa qua, giá TADA đã giảm -0.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Ta-da (TADA) đạt mức cao nhất là $0.1584227840giá thấp nhất là $0.1254389769. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0329838071.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 112,774 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MMM7 (MMM7)

Giá MMM7 (MMM7) hôm nay là 0.0006574032 USD (cập nhật lúc 18:43:00 2023/08/14). Giá MMM7 (MMM7) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.35%). Trong tuần vừa qua, giá MMM7 đã giảm -0.69%.

Trong 24 giờ qua, giá MMM7 (MMM7) đạt mức cao nhất là $0.0006640524giá thấp nhất là $0.0006531454. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000109071.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,075 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Ta-da (TADA) và MMM7 (MMM7)

Ta-da Ta-da (TADA)MMM7 MMM7 (MMM7)
Xếp hạng#3599#3150
Giá$0.1254389769$0.0006574032
Giá (24h) $-0.2942989968
-2.35%
$-0.0001276124
-0.19%
Giá thấp / cao 24h$0.1254389769
$0.1584227840
$0.0006531454
$0.0006640524
Khối lượng giao dịch 24h112,77482,075
Vốn hóa$125,438,977$13,805
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 TADA0 MMM7
Tổng cung0 TADA0 MMM7
Tổng cung tối đa1,000,000,000 TADA21,000,000 MMM7
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ta-da (TADA) và MMM7 (MMM7)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ta-da (TADA) và MMM7 (MMM7)