So sánh tiền ảo Carbon Protocol (SWTH) và Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS)
So sánh Carbon Protocol (SWTH) và Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Carbon Protocol (SWTH)
Giá Carbon Protocol (SWTH) hôm nay là 0.0062913508 USD (cập nhật lúc 19:29:00 2024/05/02). Giá Carbon Protocol (SWTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá SWTH đã giảm -8.85%.
Trong 24 giờ qua, giá Carbon Protocol (SWTH) đạt mức cao nhất là $0.0072447311 và giá thấp nhất là $0.0057832684. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014614627.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,120 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,975,000 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS)
Giá Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) hôm nay là 2.54 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/05/02). Giá Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.79%). Trong tuần vừa qua, giá SPURS đã giảm -8.85%.
Trong 24 giờ qua, giá Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) đạt mức cao nhất là $2.8833654461 và giá thấp nhất là $2.5353247136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3480407325.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 939,301 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,301,626 USD.
So sánh giá Carbon Protocol (SWTH) và Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS)
Carbon Protocol (SWTH) | Tottenham Hotspur Fan Token (SPURS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1068 | #1086 |
Giá | $0.0062913508 | $2.54 |
Giá (24h) |
$0.0238130655 3.79% |
$-5.2044480677 -2.05% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0057832684 $0.0072447311 | $2.5353247136 $2.8833654461 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8,120 | 939,301 |
Vốn hóa | $13,589,318 | $101,643,979 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.73403 | 0.09151 |
Chiếm thị phần | 0.0005% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,975,000 SWTH | 9,301,626 SPURS |
Tổng cung | 9,975,000 SWTH | 9,301,626 SPURS |
Tổng cung tối đa | 2,160,000,000 SWTH | 40,000,000 SPURS |
Tỷ lệ lưu hành | 73.4% | 9.15% |