So sánh tiền ảo Super Zero Protocol (SERO) và Minu (MINU)

So sánh Super Zero Protocol (SERO) và Minu (MINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Super Zero Protocol (SERO)

Giá Super Zero Protocol (SERO) hôm nay là 0.0044850203 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/05/03). Giá Super Zero Protocol (SERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá SERO đã tăng -1.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Super Zero Protocol (SERO) đạt mức cao nhất là $0.0048564201giá thấp nhất là $0.0041790569. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006773632.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 455,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,863,435 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Minu (MINU)

Giá Minu (MINU) hôm nay là 0.0000001377 USD (cập nhật lúc 17:29:00 2024/05/03). Giá Minu (MINU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.03%). Trong tuần vừa qua, giá MINU đã giảm -1.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Minu (MINU) đạt mức cao nhất là $0.0000003253giá thấp nhất là $0.0000001054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000002199.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,201,399 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 819,151 USD.

So sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và Minu (MINU)

Super Zero Protocol Super Zero Protocol (SERO)Minu Minu (MINU)
Xếp hạng#1560#1780
Giá$0.0044850203$0.0000001377
Giá (24h) $0.0046227769
1.03%
$-0.0000006293
-4.57%
Giá thấp / cao 24h$0.0041790569
$0.0048564201
$0.0000001054
$0.0000003253
Khối lượng giao dịch 24h455,1941,201,399
Vốn hóa$2,903,457$13,771,228
Giao dịch / Vốn hóa0.64180.05948
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,863,435 SERO819,151 MINU
Tổng cung1,863,435 SERO819,151 MINU
Tổng cung tối đa647,367,590 SERO100,000,000,000,000 MINU
Tỷ lệ lưu hành64.18%5.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và Minu (MINU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Super Zero Protocol (SERO) và Minu (MINU)