So sánh tiền ảo Super Zero Protocol (SERO) và Fenerbahçe Token (FB)
So sánh Super Zero Protocol (SERO) và Fenerbahçe Token (FB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Super Zero Protocol (SERO)
Giá Super Zero Protocol (SERO) hôm nay là 0.0045638841 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/05/03). Giá Super Zero Protocol (SERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.54%). Trong tuần vừa qua, giá SERO đã giảm -6.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Super Zero Protocol (SERO) đạt mức cao nhất là $0.0048564201 và giá thấp nhất là $0.0040593861. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007970340.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 467,307 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,896,128 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Fenerbahçe Token (FB)
Giá Fenerbahçe Token (FB) hôm nay là 0.6928478934 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/05/03). Giá Fenerbahçe Token (FB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.54%). Trong tuần vừa qua, giá FB đã giảm -6.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Fenerbahçe Token (FB) đạt mức cao nhất là $0.7847694339 và giá thấp nhất là $0.6595140871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1252553468.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,027,894 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,510,408 USD.
So sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và Fenerbahçe Token (FB)
Super Zero Protocol (SERO) | Fenerbahçe Token (FB) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1553 | #1605 |
Giá | $0.0045638841 | $0.6928478934 |
Giá (24h) |
$0.0252919276 5.54% |
$1.4454978718 2.09% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0040593861 $0.0048564201 | $0.6595140871 $0.7847694339 |
Khối lượng giao dịch 24h | 467,307 | 2,027,894 |
Vốn hóa | $2,954,511 | $127,248,098 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.64177 | 0.01187 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,896,128 SERO | 1,510,408 FB |
Tổng cung | 1,896,128 SERO | 1,510,408 FB |
Tổng cung tối đa | 647,367,590 SERO | 183,659,500 FB |
Tỷ lệ lưu hành | 64.18% | 1.19% |