So sánh tiền ảo Sumokoin (SUMO) và Falcon Project (FNT)
So sánh Sumokoin (SUMO) và Falcon Project (FNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sumokoin (SUMO)
Giá Sumokoin (SUMO) hôm nay là 0.0073497353 USD (cập nhật lúc 22:28:00 2024/05/12). Giá Sumokoin (SUMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.84%). Trong tuần vừa qua, giá SUMO đã giảm 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Sumokoin (SUMO) đạt mức cao nhất là $0.0084253560 và giá thấp nhất là $0.0071960492. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012293068.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 441,932 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Falcon Project (FNT)
Giá Falcon Project (FNT) hôm nay là 0.0000569767 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2023/02/13). Giá Falcon Project (FNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.84%). Trong tuần vừa qua, giá FNT đã tăng 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Falcon Project (FNT) đạt mức cao nhất là $0.0000569767 và giá thấp nhất là $0.0000569767. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,131 USD.
So sánh giá Sumokoin (SUMO) và Falcon Project (FNT)
Sumokoin (SUMO) | Falcon Project (FNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1942 | #1916 |
Giá | $0.0073497353 | $0.0000569767 |
Giá (24h) |
$-0.0061762481 -0.84% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0071960492 $0.0084253560 | $0.0000569767 $0.0000569767 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $653,310 | $5,661,207 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67645 | 0.03977 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 441,932 SUMO | 225,131 FNT |
Tổng cung | 441,932 SUMO | 225,131 FNT |
Tổng cung tối đa | 88,888,888 SUMO | 99,360,000,000 FNT |
Tỷ lệ lưu hành | 67.65% | 3.98% |