So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và MOBOX (MBOX)

So sánh STASIS EURO (EURS) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 00:18:00 2024/04/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.12%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 14.23%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0600719803. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0360629407.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 451,275 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,768,482 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3617829078 USD (cập nhật lúc 00:18:00 2024/04/29). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.12%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 14.23%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.2804059085. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1072874062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,691,952 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,051,455 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và MOBOX (MBOX)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#369#411
Giá$1.07$0.3617829078
Giá (24h) $-0.1307908270
-0.12%
$-1.3131138021
-3.63%
Giá thấp / cao 24h$1.0600719803
$1.0961349210
$0.2804059085
$0.3876933146
Khối lượng giao dịch 24h451,27514,691,952
Vốn hóa$132,768,482$199,097,262
Giao dịch / Vốn hóa10.56782
Chiếm thị phần0%0.0048%
Tổng lưu hành132,768,482 EURS113,051,455 MBOX
Tổng cung132,768,482 EURS113,051,455 MBOX
Tổng cung tối đa- EURS550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành100%56.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và MOBOX (MBOX)