So sánh tiền ảo Standard (STND) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh Standard (STND) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Standard (STND)

Giá Standard (STND) hôm nay là 0.0312344463 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Standard (STND) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.40%). Trong tuần vừa qua, giá STND đã giảm -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Standard (STND) đạt mức cao nhất là $0.0328531963giá thấp nhất là $0.0294629237. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033902726.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 319,674 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,672,886 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.40%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -0.23%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.

So sánh giá Standard (STND) và DAFI Protocol (DAFI)

Standard Standard (STND)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1476#1458
Giá$0.0312344463$0.0029398081
Giá (24h) $0.0438347990
1.40%
$0.0179820369
6.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0294629237
$0.0328531963
$0.0027092942
$0.0033845463
Khối lượng giao dịch 24h319,674299,409
Vốn hóa$2,954,779$6,614,568
Giao dịch / Vốn hóa0.90460.42801
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,672,886 STND2,831,101 DAFI
Tổng cung2,672,886 STND2,831,101 DAFI
Tổng cung tối đa- STND2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành90.46%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Standard (STND) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Standard (STND) và DAFI Protocol (DAFI)