So sánh tiền ảo StaFi (FIS) và xMoney (UTK)

So sánh StaFi (FIS) và xMoney (UTK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo StaFi (FIS)

Giá StaFi (FIS) hôm nay là 0.5307441597 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá StaFi (FIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.21%). Trong tuần vừa qua, giá FIS đã giảm -16.75%.

Trong 24 giờ qua, giá StaFi (FIS) đạt mức cao nhất là $0.6354584845giá thấp nhất là $0.5307441597. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1047143248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,920,040 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 55,515,277 USD.

Tổng quan giá tiền ảo xMoney (UTK)

Giá xMoney (UTK) hôm nay là 0.0819369684 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá xMoney (UTK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.21%). Trong tuần vừa qua, giá UTK đã giảm -16.75%.

Trong 24 giờ qua, giá xMoney (UTK) đạt mức cao nhất là $0.1059347078giá thấp nhất là $0.0819369684. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0239977395.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,395,688 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 40,968,484 USD.

So sánh giá StaFi (FIS) và xMoney (UTK)

StaFi StaFi (FIS)xMoney xMoney (UTK)
Xếp hạng#575#665
Giá$0.5307441597$0.0819369684
Giá (24h) $-2.2364402928
-4.21%
$-0.4125434875
-5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.5307441597
$0.6354584845
$0.0819369684
$0.1059347078
Khối lượng giao dịch 24h2,920,0402,395,688
Vốn hóa$75,222,672$40,968,484
Giao dịch / Vốn hóa0.738011
Chiếm thị phần0.0024%0.0018%
Tổng lưu hành55,515,277 FIS40,968,484 UTK
Tổng cung55,515,277 FIS40,968,484 UTK
Tổng cung tối đa141,730,570 FIS500,000,000 UTK
Tỷ lệ lưu hành73.8%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá StaFi (FIS) và xMoney (UTK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường StaFi (FIS) và xMoney (UTK)