So sánh tiền ảo Stader (SD) và dForce (DF)

So sánh Stader (SD) và dForce (DF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Stader (SD)

Giá Stader (SD) hôm nay là 0.6252888712 USD (cập nhật lúc 18:48:00 2024/05/12). Giá Stader (SD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.40%). Trong tuần vừa qua, giá SD đã giảm -2.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Stader (SD) đạt mức cao nhất là $0.8365688987giá thấp nhất là $0.6250367795. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2115321192.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 997,916 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,643,841 USD.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0447186859 USD (cập nhật lúc 18:47:00 2024/05/12). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.40%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -2.13%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0496687694giá thấp nhất là $0.0419849321. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0076838374.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,363,789 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,319,918 USD.

So sánh giá Stader (SD) và dForce (DF)

Stader Stader (SD)dForce dForce (DF)
Xếp hạng#905#867
Giá$0.6252888712$0.0447186859
Giá (24h) $-4.6286190815
-7.40%
$0.1172628216
2.62%
Giá thấp / cao 24h$0.6250367795
$0.8365688987
$0.0419849321
$0.0496687694
Khối lượng giao dịch 24h997,9162,363,789
Vốn hóa$93,793,331$44,715,385
Giao dịch / Vốn hóa0.188110.43206
Chiếm thị phần0%0.0009%
Tổng lưu hành17,643,841 SD19,319,918 DF
Tổng cung17,643,841 SD19,319,918 DF
Tổng cung tối đa- SD- DF
Tỷ lệ lưu hành18.81%43.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Stader (SD) và dForce (DF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Stader (SD) và dForce (DF)