So sánh tiền ảo Tulip Protocol (TULIP) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
So sánh Tulip Protocol (TULIP) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Tulip Protocol (TULIP)
Giá Tulip Protocol (TULIP) hôm nay là 0.7584912137 USD (cập nhật lúc 01:44:00 2024/04/28). Giá Tulip Protocol (TULIP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.12%). Trong tuần vừa qua, giá TULIP đã giảm -0.17%.
Trong 24 giờ qua, giá Tulip Protocol (TULIP) đạt mức cao nhất là $1.0083531193 và giá thấp nhất là $0.7159478400. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2924052793.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,482 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 618,326 USD.
Tổng quan giá tiền ảo İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
Giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) hôm nay là 0.8138876456 USD (cập nhật lúc 01:44:00 2024/04/28). Giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-13.12%). Trong tuần vừa qua, giá IBFK đã giảm -0.17%.
Trong 24 giờ qua, giá İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đạt mức cao nhất là $0.8498246626 và giá thấp nhất là $0.7413361565. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1084885062.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,573 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 912,962 USD.
So sánh giá Tulip Protocol (TULIP) và İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK)
Tulip Protocol (TULIP) | İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1845 | #1749 |
Giá | $0.7584912137 | $0.8138876456 |
Giá (24h) |
$-9.9491231595 -13.12% |
$0.8535170234 1.05% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7159478400 $1.0083531193 | $0.7413361565 $0.8498246626 |
Khối lượng giao dịch 24h | 39,482 | 13,573 |
Vốn hóa | $7,584,912 | $2,441,663 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.08152 | 0.37391 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 618,326 TULIP | 912,962 IBFK |
Tổng cung | 618,326 TULIP | 912,962 IBFK |
Tổng cung tối đa | 10,000,000 TULIP | - IBFK |
Tỷ lệ lưu hành | 8.15% | 37.39% |