So sánh tiền ảo Soil (SOIL) và Obyte (GBYTE)

So sánh Soil (SOIL) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.86 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã tăng 5.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.2673571835giá thấp nhất là $1.6899513825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5774058010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,578 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,754,263 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.61 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 5.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.1719486087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9966468907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,011 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,266,669 USD.

So sánh giá Soil (SOIL) và Obyte (GBYTE)

Soil Soil (SOIL)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#1030#1198
Giá$1.86$9.61
Giá (24h) $-7.7871017560
-4.18%
$-12.6166584957
-1.31%
Giá thấp / cao 24h$1.6899513825
$2.2673571835
$8.1719486087
$10.1685954994
Khối lượng giao dịch 24h203,5781,011
Vốn hóa$186,307,447$9,612,602
Giao dịch / Vốn hóa0.073830.85998
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,754,263 SOIL8,266,669 GBYTE
Tổng cung13,754,263 SOIL8,266,669 GBYTE
Tổng cung tối đa100,000,000 SOIL1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành7.38%86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Soil (SOIL) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Soil (SOIL) và Obyte (GBYTE)