So sánh tiền ảo Soil (SOIL) và Æternity (AE)

So sánh Soil (SOIL) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.86 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã tăng 13.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.2673571835giá thấp nhất là $1.6899513825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5774058010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,578 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,754,263 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0432474274 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.18%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 13.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 521,371 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,391,639 USD.

So sánh giá Soil (SOIL) và Æternity (AE)

Soil Soil (SOIL)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#1030#959
Giá$1.86$0.0432474274
Giá (24h) $-7.7871017560
-4.18%
$-0.2562207182
-5.92%
Giá thấp / cao 24h$1.6899513825
$2.2673571835
$0.0370700062
$0.0489418342
Khối lượng giao dịch 24h203,578521,371
Vốn hóa$186,307,447$23,193,885
Giao dịch / Vốn hóa0.073830.70672
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,754,263 SOIL16,391,639 AE
Tổng cung13,754,263 SOIL16,391,639 AE
Tổng cung tối đa100,000,000 SOIL536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành7.38%70.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Soil (SOIL) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Soil (SOIL) và Æternity (AE)