So sánh tiền ảo Snetwork (SNET) và Nomad Exiles (PRIDE)
So sánh Snetwork (SNET) và Nomad Exiles (PRIDE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Snetwork (SNET)
Giá Snetwork (SNET) hôm nay là 0.0017307274 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/05/06). Giá Snetwork (SNET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-24.11%). Trong tuần vừa qua, giá SNET đã tăng -0.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Snetwork (SNET) đạt mức cao nhất là $0.0024732229 và giá thấp nhất là $0.0015822661. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008909568.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,366 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Nomad Exiles (PRIDE)
Giá Nomad Exiles (PRIDE) hôm nay là 0.0014989603 USD (cập nhật lúc 06:39:00 2024/05/06). Giá Nomad Exiles (PRIDE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-24.11%). Trong tuần vừa qua, giá PRIDE đã giảm -0.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Nomad Exiles (PRIDE) đạt mức cao nhất là $0.0016960531 và giá thấp nhất là $0.0014571866. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002388665.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,078 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Snetwork (SNET) và Nomad Exiles (PRIDE)
Snetwork (SNET) | Nomad Exiles (PRIDE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #4418 | #4392 |
Giá | $0.0017307274 | $0.0014989603 |
Giá (24h) |
$-0.0417342377 -24.11% |
$0.0001533358 0.10% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015822661 $0.0024732229 | $0.0014571866 $0.0016960531 |
Khối lượng giao dịch 24h | 26,366 | 27,078 |
Vốn hóa | $1,730,727 | $149,896 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 SNET | 0 PRIDE |
Tổng cung | 0 SNET | 0 PRIDE |
Tổng cung tối đa | - SNET | 100,000,000 PRIDE |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |