So sánh tiền ảo Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) và Xeno Token (XNO)
So sánh Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) và Xeno Token (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV)
Giá Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) hôm nay là 0.4031680000 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.29%). Trong tuần vừa qua, giá STV đã giảm 5.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) đạt mức cao nhất là $0.5019136657 và giá thấp nhất là $0.4017641352. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1001495305.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 211,414 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Xeno Token (XNO)
Giá Xeno Token (XNO) hôm nay là 0.0002159256 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá Xeno Token (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.29%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng 5.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Xeno Token (XNO) đạt mức cao nhất là $0.0002527352 và giá thấp nhất là $0.0001979972. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000547379.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 244,104 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 255,561 USD.
So sánh giá Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) và Xeno Token (XNO)
Sint-Truidense Voetbalvereniging Fan Token (STV) | Xeno Token (XNO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2103 | #2061 |
Giá | $0.4031680000 | $0.0002159256 |
Giá (24h) |
$-1.7301256836 -4.29% |
$0.0002022266 0.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4017641352 $0.5019136657 | $0.0001979972 $0.0002527352 |
Khối lượng giao dịch 24h | 23 | 244,104 |
Vốn hóa | $403,168 | $453,444 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52438 | 0.5636 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 211,414 STV | 255,561 XNO |
Tổng cung | 211,414 STV | 255,561 XNO |
Tổng cung tối đa | - STV | 2,100,000,000 XNO |
Tỷ lệ lưu hành | 52.44% | 56.36% |