So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và Nyzo (NYZO)

So sánh SifChain (erowan) và Nyzo (NYZO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000069986 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -4.86%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000160062giá thấp nhất là $0.0000059977. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000100085.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,046 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nyzo (NYZO)

Giá Nyzo (NYZO) hôm nay là 0.0087013112 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Nyzo (NYZO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NYZO đã giảm -4.86%.

Trong 24 giờ qua, giá Nyzo (NYZO) đạt mức cao nhất là $0.0168635444giá thấp nhất là $0.0081297579. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0087337865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 103,717 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và Nyzo (NYZO)

SifChain SifChain (erowan)Nyzo Nyzo (NYZO)
Xếp hạng#2272#2237
Giá$0.0000069986$0.0087013112
Giá (24h) $0.0000000276
0.00%
$-0.1525948752
-17.54%
Giá thấp / cao 24h$0.0000059977
$0.0000160062
$0.0081297579
$0.0168635444
Khối lượng giao dịch 24h032,079
Vốn hóa$83,373$870,131
Giao dịch / Vốn hóa0.996090.1192
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành83,046 erowan103,717 NYZO
Tổng cung83,046 erowan103,717 NYZO
Tổng cung tối đa- erowan- NYZO
Tỷ lệ lưu hành99.61%11.92%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và Nyzo (NYZO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và Nyzo (NYZO)