So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và NextDAO (NAX)

So sánh SifChain (erowan) và NextDAO (NAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000110011 USD (cập nhật lúc 14:39:00 2024/05/03). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -12.78%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000260156giá thấp nhất là $0.0000099855. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000160301.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,694 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,727 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)

Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000482586 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.08%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã giảm -12.78%.

Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000643616giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000194120.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,490 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 126,382 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và NextDAO (NAX)

SifChain SifChain (erowan)NextDAO NextDAO (NAX)
Xếp hạng#2212#2178
Giá$0.0000110011$0.0000482586
Giá (24h) $0.0000008557
0.08%
$0.0002398350
4.97%
Giá thấp / cao 24h$0.0000099855
$0.0000260156
$0.0000449497
$0.0000643616
Khối lượng giao dịch 24h45,69422,490
Vốn hóa$103,240$482,586
Giao dịch / Vốn hóa0.995030.26188
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành102,727 erowan126,382 NAX
Tổng cung102,727 erowan126,382 NAX
Tổng cung tối đa- erowan10,000,000,000 NAX
Tỷ lệ lưu hành99.5%26.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và NextDAO (NAX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và NextDAO (NAX)