So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và hiBAYC (HIBAYC)

So sánh SifChain (erowan) và hiBAYC (HIBAYC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000120043 USD (cập nhật lúc 01:19:00 2024/05/04). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.11%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -19.62%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000260125giá thấp nhất là $0.0000090034. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000170091.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,018 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,136 USD.

Tổng quan giá tiền ảo hiBAYC (HIBAYC)

Giá hiBAYC (HIBAYC) hôm nay là 0.0302110462 USD (cập nhật lúc 01:19:00 2024/05/04). Giá hiBAYC (HIBAYC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.11%). Trong tuần vừa qua, giá HIBAYC đã giảm -19.62%.

Trong 24 giờ qua, giá hiBAYC (HIBAYC) đạt mức cao nhất là $0.0544583900giá thấp nhất là $0.0294659899. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0249924001.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 63,199 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,360 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và hiBAYC (HIBAYC)

SifChain SifChain (erowan)hiBAYC hiBAYC (HIBAYC)
Xếp hạng#2205#2148
Giá$0.0000120043$0.0302110462
Giá (24h) $0.0001093216
9.11%
$-0.0433089852
-1.43%
Giá thấp / cao 24h$0.0000090034
$0.0000260125
$0.0294659899
$0.0544583900
Khối lượng giao dịch 24h30,01863,199
Vốn hóa$112,696$150,360
Giao dịch / Vốn hóa0.995031
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành112,136 erowan150,360 HIBAYC
Tổng cung112,136 erowan150,360 HIBAYC
Tổng cung tối đa- erowan- HIBAYC
Tỷ lệ lưu hành99.5%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và hiBAYC (HIBAYC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và hiBAYC (HIBAYC)