So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và Hedget (HGET)

So sánh SifChain (erowan) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000069980 USD (cập nhật lúc 01:53:00 2024/05/09). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-22.24%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm 4.07%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000190004giá thấp nhất là $0.0000060001. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000130004.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 258 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 77,494 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810674208 USD (cập nhật lúc 01:52:00 2024/05/09). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-22.24%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng 4.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138,098 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,985 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và Hedget (HGET)

SifChain SifChain (erowan)Hedget Hedget (HGET)
Xếp hạng#2276#2181
Giá$0.0000069980$0.0810674208
Giá (24h) $-0.0001556241
-22.24%
$-0.0051982100
-0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0000060001
$0.0000190004
$0.0765843028
$0.0873918183
Khối lượng giao dịch 24h258138,098
Vốn hóa$77,820$810,674
Giao dịch / Vốn hóa0.995810.17514
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành77,494 erowan141,985 HGET
Tổng cung77,494 erowan141,985 HGET
Tổng cung tối đa- erowan10,000,000 HGET
Tỷ lệ lưu hành99.58%17.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và Hedget (HGET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và Hedget (HGET)