So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và HanChain (HAN)

So sánh SifChain (erowan) và HanChain (HAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000169924 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.28%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -10.4%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000370229giá thấp nhất là $0.0000139919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000230310.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 143,094 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,226 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HanChain (HAN)

Giá HanChain (HAN) hôm nay là 0.0295747561 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá HanChain (HAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.28%). Trong tuần vừa qua, giá HAN đã giảm -10.4%.

Trong 24 giờ qua, giá HanChain (HAN) đạt mức cao nhất là $0.0438225636giá thấp nhất là $0.0295747561. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0142478074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,252,246 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 352,915 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và HanChain (HAN)

SifChain SifChain (erowan)HanChain HanChain (HAN)
Xếp hạng#2152#1970
Giá$0.0000169924$0.0295747561
Giá (24h) $0.0001066372
6.28%
$-0.1043985966
-3.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0000139919
$0.0000370229
$0.0295747561
$0.0438225636
Khối lượng giao dịch 24h143,0941,252,246
Vốn hóa$145,018$44,362,134
Giao dịch / Vốn hóa0.994540.00796
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành144,226 erowan352,915 HAN
Tổng cung144,226 erowan352,915 HAN
Tổng cung tối đa- erowan1,500,000,000 HAN
Tỷ lệ lưu hành99.45%0.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và HanChain (HAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và HanChain (HAN)