So sánh tiền ảo Shyft Network (SHFT) và Energi (NRG)

So sánh Shyft Network (SHFT) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Shyft Network (SHFT)

Giá Shyft Network (SHFT) hôm nay là 0.0108700455 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Shyft Network (SHFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (18.77%). Trong tuần vừa qua, giá SHFT đã tăng -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Shyft Network (SHFT) đạt mức cao nhất là $0.0109119772giá thấp nhất là $0.0071812962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037306810.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,521,704 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (18.77%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

So sánh giá Shyft Network (SHFT) và Energi (NRG)

Shyft Network Shyft Network (SHFT)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1017#1116
Giá$0.0108700455$0.1201699927
Giá (24h) $0.2040350885
18.77%
$-0.0935787827
-0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0071812962
$0.0109119772
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h74,417828,429
Vốn hóa$27,392,515$9,234,983
Giao dịch / Vốn hóa0.457121
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành12,521,704 SHFT9,234,983 NRG
Tổng cung12,521,704 SHFT9,234,983 NRG
Tổng cung tối đa2,520,000,000 SHFT- NRG
Tỷ lệ lưu hành45.71%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Shyft Network (SHFT) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Shyft Network (SHFT) và Energi (NRG)