So sánh tiền ảo S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) và Spain National Fan Token (SNFT)
So sánh S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) và Spain National Fan Token (SNFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo S.C. Corinthians Fan Token (SCCP)
Giá S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) hôm nay là 0.2748358439 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.09%). Trong tuần vừa qua, giá SCCP đã giảm 1.56%.
Trong 24 giờ qua, giá S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) đạt mức cao nhất là $0.3238087951 và giá thấp nhất là $0.2735828268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502259684.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,867 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,326,025 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Spain National Fan Token (SNFT)
Giá Spain National Fan Token (SNFT) hôm nay là 0.0925143912 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Spain National Fan Token (SNFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.09%). Trong tuần vừa qua, giá SNFT đã tăng 1.56%.
Trong 24 giờ qua, giá Spain National Fan Token (SNFT) đạt mức cao nhất là $0.1204097755 và giá thấp nhất là $0.0925143912. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278953843.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,458 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,118,901 USD.
So sánh giá S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) và Spain National Fan Token (SNFT)
S.C. Corinthians Fan Token (SCCP) | Spain National Fan Token (SNFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1555 | #1579 |
Giá | $0.2748358439 | $0.0925143912 |
Giá (24h) |
$0.2989217592 1.09% |
$-0.2261333178 -2.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2735828268 $0.3238087951 | $0.0925143912 $0.1204097755 |
Khối lượng giao dịch 24h | 52,867 | 43,458 |
Vốn hóa | $5,496,717 | $9,251,439 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42317 | 0.22903 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,326,025 SCCP | 2,118,901 SNFT |
Tổng cung | 2,326,025 SCCP | 2,118,901 SNFT |
Tổng cung tối đa | 20,000,000 SCCP | 100,000,000 SNFT |
Tỷ lệ lưu hành | 42.32% | 22.9% |